Phiên âm : yǔ hǔ tiān yì.
Hán Việt : dữ hổ thiêm dực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻為惡人助勢。《三國演義》第六二回:「今更助之以軍馬錢糧, 何異與虎添翼乎?」也作「為虎傅翼」、「為虎添翼」。