VN520


              

與時浮沉

Phiên âm : yǔ shí fú chén.

Hán Việt : dữ thì phù trầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隨著世俗的眼光或潮流而行。形容沒有己見, 隨波逐流。《晉書.卷四三.王戎傳》:「但與時浮沉, 戶調門選而已。」南朝宋.劉義慶《世說新語.品藻》:「陶冶世俗, 與時浮沉, 吾不如子。」也作「與世浮沉」、「與世沉浮」。


Xem tất cả...