VN520


              

與國同休

Phiên âm : yǔ guó tóng xiū.

Hán Việt : dữ quốc đồng hưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到國家滅亡時才停止, 意即和國家命運同生共死。《通俗常言疏證.朝署.與國同休》引《巧團圓》劇:「你的恩官, 止做得一代;我的世襲, 還是與國同休的。」


Xem tất cả...