VN520


              

與民爭利

Phiên âm : yǔ mín zhēng lì.

Hán Việt : dữ dân tranh lợi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

和人民互爭利益。例政府為了各項建設, 財源的開拓固然重要, 但也不能處處與民爭利。
和人民互爭利益。如:「政府為了各項建設, 財源的開拓固然重要, 但也不能處處與民爭利。」


Xem tất cả...