Phiên âm : yǔ mín zhēng lì.
Hán Việt : dữ dân tranh lợi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
和人民互爭利益。例政府為了各項建設, 財源的開拓固然重要, 但也不能處處與民爭利。和人民互爭利益。如:「政府為了各項建設, 財源的開拓固然重要, 但也不能處處與民爭利。」