VN520


              

與子同袍

Phiên âm : yǔ zǐ tóng páo.

Hán Việt : dữ tử đồng bào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

與你共穿一件衣袍。指戰士之間相親相愛。《詩經.秦風.無衣》:「豈曰無衣, 與子同袍。」


Xem tất cả...