VN520


              

至親骨肉

Phiên âm : zhì qīn gǔ ròu.

Hán Việt : chí thân cốt nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

關係最密切的親人, 通常是指父母子女兄弟姐妹。《封神演義》第五六回:「依臣愚見, 必用至親骨肉之臣征伐, 庶無二者之虞。」


Xem tất cả...