Phiên âm : zhì xiào.
Hán Việt : chí hiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Hết sức hiếu thảo. ◇Hán Thư 漢書: Hoàng đế chí hiếu túc thận, nghi mông hựu phúc 皇帝至孝肅慎, 宜蒙祐福 (Vi Hiền truyện 韋賢傳).