Phiên âm : zhì qīn.
Hán Việt : chí thân.
Thuần Việt : chí thân; thân nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chí thân; thân nhất关系最近的亲戚zhìqīnhǎoyǒu.bạn chí thân骨肉至亲.gǔròuzhìqīn.tình thân cốt nhục