Phiên âm : liǎn shàng kāi guǒ zi pù.
Hán Việt : kiểm thượng khai quả tử phô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻臉上被打得青一塊紫一塊。《金瓶梅》第一九回:「你道蔣太醫開了生藥鋪, 到明日管情教他臉上開果子鋪出來!」