Phiên âm : fù sì shèn guǎng.
Hán Việt : phúc tứ thậm quảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容知識豐富, 學問廣博。如:「他自幼飽讀詩書, 腹笥甚廣。」