VN520


              

腹熱腸荒

Phiên âm : fù rè cháng huāng.

Hán Việt : phúc nhiệt tràng hoang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

焦急, 心煩意亂。元.荊幹臣〈醉花陰.鴛鴦浦蓮開並蒂長套.喜遷鶯曲〉:「一會家情牽恨惹, 一會家腹熱腸荒。」元.劉庭信〈新水令.枕痕一線印香腮套.滴滴金曲〉:「我一會家腹熱腸荒, 心忙意急。」也作「腸慌腹熱」。


Xem tất cả...