VN520


              

腰板

Phiên âm : yāo bǎn.

Hán Việt : yêu bản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

腰桿。例挺直腰板
1.腰桿。如:「挺直腰板」。2.音樂未發前或音樂持續中打板的板位。也稱為「掣板」。


Xem tất cả...