Phiên âm : yāo cū qì háo.
Hán Việt : yêu thô khí hào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
倚仗財富多而盛氣凌人。例他為富不仁, 還一副腰粗氣豪的樣子, 真令人不齒。倚仗財富多而盛氣凌人。如:「他為富不仁, 還一副腰粗氣豪的樣子, 真令人不齒。」