VN520


              

腰鋪

Phiên âm : yāo pù.

Hán Việt : yêu phô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.路旁的小店鋪。宋.陳造〈呈趙師〉詩:「塗窮儻有哀王孫, 腰鋪人家緊閉門。」2.地名:(1)在安徽省和縣西。(2)在安徽省滁縣南。


Xem tất cả...