Phiên âm : yāo pù.
Hán Việt : yêu phô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.路旁的小店鋪。宋.陳造〈呈趙師〉詩:「塗窮儻有哀王孫, 腰鋪人家緊閉門。」2.地名:(1)在安徽省和縣西。(2)在安徽省滁縣南。