VN520


              

腰襦

Phiên âm : yāo rú.

Hán Việt : yêu nhu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種短襖。下端與腰部齊。《樂府詩集.卷七三.雜曲歌辭一三.古辭.焦仲卿妻》:「妾有繡腰襦, 葳蕤自生光。」


Xem tất cả...