Phiên âm : yāo yǎn.
Hán Việt : yêu nhãn .
Thuần Việt : eo; hai bên thắt lưng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
eo; hai bên thắt lưng. 腰后胯骨上面脊椎骨兩側的部位.