Phiên âm : yāo zhuī shén jīng.
Hán Việt : yêu trùy thần kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種脊髓神經。分布於腰部及下肢的內側, 司知覺及運動, 共有五對。