Phiên âm : yāo zhuī.
Hán Việt : yêu trùy.
Thuần Việt : xương sống thắt lưng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương sống thắt lưng (xương sống thắt lưng, có năm đốt). 腰部的椎骨, 共有五塊, 較胸椎大.