Phiên âm : yāo bǎn bó yìng.
Hán Việt : yêu bản bột ngạnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
腰頸屈伸不靈活。如:「大概太久沒運動了, 腰板脖硬的, 真怕扭著。」