VN520


              

腰板儿

Phiên âm : yāo bǎn r.

Hán Việt : yêu bản nhân.

Thuần Việt : lưng và thắt lưng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưng và thắt lưng
人的腰和背(就姿势说)
挺着腰板儿
tǐngzhe yāobǎn er
thẳng lưng
lưng (chỉ thể cách)
借指体格
他虽然六十多了,腰板儿倒还挺硬朗的。
tā suīrán liùshí duōle, yāobǎn er dào hái tǐng yìnglǎng de.
tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.


Xem tất cả...