Phiên âm : yāo bǎn.
Hán Việt : yêu bản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
腰桿。例挺直腰板1.腰桿。如:「挺直腰板」。2.音樂未發前或音樂持續中打板的板位。也稱為「掣板」。