Phiên âm : yāo zhǎn.
Hán Việt : yêu trảm.
Thuần Việt : chém ngang lưng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chém ngang lưng (hình phạt tàn khốc thời xưa, chém ngang lưng thành hai đoạn)古代的残酷刑法,从腰部把身体斩为两段比喻把同一事物或相联系的事物从中割断