Phiên âm : tuō bǎ.
Hán Việt : thoát bá.
Thuần Việt : bắn không trúng bia; bắn trượt bia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắn không trúng bia; bắn trượt bia打靶时没有打中