Phiên âm : tuō jié.
Hán Việt : thoát tiết.
Thuần Việt : tách rời; không ăn khớp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tách rời; không ăn khớp原来连接着的物体分开,借指原来联系着的事物失掉联系,或原来应该联系的事物没有联系起来lǐlùn yǔ shíjiàn bùnéng tuōjié.lý luận và thực tiễn không thể tách rời.