VN520


              

脱节

Phiên âm : tuō jié.

Hán Việt : thoát tiết.

Thuần Việt : tách rời; không ăn khớp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tách rời; không ăn khớp
原来连接着的物体分开,借指原来联系着的事物失掉联系,或原来应该联系的事物没有联系起来
lǐlùn yǔ shíjiàn bùnéng tuōjié.
lý luận và thực tiễn không thể tách rời.


Xem tất cả...