Phiên âm : tuō gāng.
Hán Việt : thoát giang.
Thuần Việt : bệnh trĩ; bệnh lòi rom.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh trĩ; bệnh lòi rom直肠或乙状结肠从肛门脱出的病,长期的便秘腹泻痔疮等都能引起脱肛