VN520


              

脱涩

Phiên âm : tuō sè.

Hán Việt : thoát sáp.

Thuần Việt : khử vị chát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khử vị chát
使柿子去掉涩味,通常是把它浸在温水或石灰水里


Xem tất cả...