VN520


              

脱党

Phiên âm : tuō dǎng.

Hán Việt : thoát đảng.

Thuần Việt : thoát ly đảng; ly khai đảng; ra khỏi đảng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thoát ly đảng; ly khai đảng; ra khỏi đảng
脱离所属的政党


Xem tất cả...