Phiên âm : tuō dǎng.
Hán Việt : thoát đảng.
Thuần Việt : thoát ly đảng; ly khai đảng; ra khỏi đảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thoát ly đảng; ly khai đảng; ra khỏi đảng脱离所属的政党