Phiên âm : tuō wèi.
Hán Việt : thoát vị.
Thuần Việt : sai khớp; trật khớp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sai khớp; trật khớp由于外伤或关节内部发生病变,构成关节的骨头脱离正常的位置也叫脱臼