VN520


              

脫水食品

Phiên âm : tuō shuǐ shí pǐn.

Hán Việt : thoát thủy thực phẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種經過脫水處理的食品。如脫水蔬菜、香菇、蝦米、水果乾等。例脫水食品不但體積小容易保存, 而且保存期限也較原物長。
一種經過脫水處理的食品。如脫水蔬菜、香菇或蝦米、水果乾等。


Xem tất cả...