VN520


              

脫垢離塵

Phiên âm : tuō gòu lí chén.

Hán Việt : thoát cấu li trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

垢, 泥垢。塵, 俗塵。脫垢離塵指人脫離俗世, 不涉凡塵。《西遊記》第一七回:「這廝也是脫垢離塵, 知命的怪物。」


Xem tất cả...