VN520


              

脑袋

Phiên âm : nǎo dai.

Hán Việt : não đại.

Thuần Việt : đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu
人身最上部或动物最前部长着口鼻眼等器官的部分
脑筋


Xem tất cả...