VN520


              

脑室

Phiên âm : nǎo shì.

Hán Việt : não thất.

Thuần Việt : não thất; buồng não.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

não thất; buồng não
脑的空腔, 共分四个, 四个脑室上下相通, 内部充满脑脊液


Xem tất cả...