Phiên âm : nǎo shì.
Hán Việt : não thất.
Thuần Việt : não thất; buồng não.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
não thất; buồng não脑的空腔, 共分四个, 四个脑室上下相通, 内部充满脑脊液