VN520


              

脑充血

Phiên âm : nǎo chōng xuè.

Hán Việt : não sung huyết.

Thuần Việt : sung huyết não; tụ huyết não.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sung huyết não; tụ huyết não
脑部血管血液增多的病症, 发病时有颜面发红、眼花、耳鸣、头痛等症状, 是由于过度疲劳、心脏疾患、脑血管病变等引起


Xem tất cả...