Phiên âm : jí suǐ.
Hán Việt : tích tủy .
Thuần Việt : tuỷ sống; tuỷ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuỷ sống; tuỷ. 人和脊椎動物中樞神經系統的一部分, 在椎管里面, 上端連接延髓, 兩旁發出成對的神經, 分布到四肢、體壁和內臟. 脊髓的內部有一個H形的灰色神經組織, 主要由神經細胞組成, 外層為白色神經組織, 由神經纖維構成. 脊髓是許多簡單反射的中樞.