Phiên âm : jí bèi.
Hán Việt : tích bối.
Thuần Việt : lưng; sống lưng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưng; sống lưng. 軀干的一部分, 部位跟胸和腹相對.