Phiên âm : jí zhù.
Hán Việt : tích trụ.
Thuần Việt : cột sống; cột xương sống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cột sống; cột xương sống. 人和脊椎動物背部的主要支架. 人的脊柱由33個椎骨構成, 形狀象柱子, 在背部的中央, 中間有一條管子叫椎管, 內有脊髓. 脊柱分為頸、胸、腰、骶、尾五個部分. 有的地區叫脊梁骨(jí·lianggǔ).