VN520


              

脉脉

Phiên âm : mò mò.

Hán Việt : mạch mạch.

Thuần Việt : đưa tình; gợi tình .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đưa tình; gợi tình (ánh mắt hoặc hành động đưa tình)
默默地用眼神或行动表达情意
mò mò hánqíng.
ánh mắt đưa tình.
她脉脉地注视着远去的孩子们.
tā mò mò de zhùshìzhe yuǎn qù de háizimen.
bà chăm chú nhìn các cháu nhỏ đi xa bằng ánh mắt chứa chan t