Phiên âm : mài xiàng.
Hán Việt : mạch tượng.
Thuần Việt : mạch tượng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạch tượng (cách gọi của đông y)中医指脉搏所表现的快慢强弱深浅等情况, 一般分为浮沉迟数(shụ)四大类