Phiên âm : mài dòng diàn liú.
Hán Việt : mạch động điện lưu.
Thuần Việt : dòng điện mạch động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dòng điện mạch động方向不变、强度随时间周期性改变的电流也叫脉冲电流