VN520


              

脉动电流

Phiên âm : mài dòng diàn liú.

Hán Việt : mạch động điện lưu.

Thuần Việt : dòng điện mạch động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dòng điện mạch động
方向不变、强度随时间周期性改变的电流也叫脉冲电流