Phiên âm : mài dòng xīng.
Hán Việt : mạch động tinh.
Thuần Việt : sao mạch động .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sao mạch động (những ngôi sao do chuyển ngôi mà ánh sáng thay đổi, lúc mờ lúc tỏ)变星的一种, 由于星体的周期性膨胀而光度经常变化