VN520


              

脉动

Phiên âm : mài dòng.

Hán Việt : mạch động.

Thuần Việt : nhịp đập; sự đập; rung động; sự rung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhịp đập; sự đập; rung động; sự rung
机器或电流强度等像脉搏那样地周期性运动或变化