Phiên âm : mài luò.
Hán Việt : mạch lạc.
Thuần Việt : mạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạch (động mạch và tĩnh mạch)中医对动脉和静脉的统称比喻条里或头绪脉络分明.màiluòfēnmíng.mạch lạc rõ ràng.