Phiên âm : cuì gǔ.
Hán Việt : thúy cốt .
Thuần Việt : món sườn; sương sụn; sườn non .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
món sườn; sương sụn; sườn non (món ăn). 動物的軟骨作為食品時叫脆骨.