VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
脆快
Phiên âm :
cuì kuài.
Hán Việt :
thúy khoái .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
脆快了當.
脆弱 (cuì ruò) : yếu đuối
脆皮嫩鸡 (cuì pí nèn jī) : Gà non rán giòn
脆骨 (cuì gǔ) : món sườn; sương sụn; sườn non
脆皮面粉 (cuì pí miàn fěn) : Bột chiên giòn
脆生 (cuì sheng) : thúy sanh
脆快 (cuì kuài) : thúy khoái
脆的 (cuì de) : Giòn
脆薄 (cuì bó) : thúy bạc
脆饼干 (cuì bǐng gān) : Bánh quy giòn
脆促 (cuì cù) : thúy xúc
脆性 (cuì xìng) : tính giòn; tính dễ vỡ; tính dễ gãy; sự tinh giòn;