VN520


              

脆薄

Phiên âm : cuì bó.

Hán Việt : thúy bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.輕薄、不淳厚。《後漢書.卷七六.循吏傳.許荊傳》:「郡濱南州, 風俗脆薄, 不識學義。」2.薄弱、不堅固。唐.元稹〈和李校書新題樂府.縛戎人〉:「陰森神廟未敢依, 脆薄河冰安可越。」