VN520


              

脆促

Phiên âm : cuì cù.

Hán Việt : thúy xúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

生命脆弱而短促。南朝宋.謝靈運〈廬陵王墓下作〉詩:「脆促良可哀, 夭枉特兼常。」唐.徐伯彥〈題東山子李適碑陰〉詩二首之二:「回也實夭折, 賈生亦脆促。」