VN520


              

脆性

Phiên âm : cuì xìng.

Hán Việt : thúy tính .

Thuần Việt : tính giòn; tính dễ vỡ; tính dễ gãy; sự tinh giòn; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính giòn; tính dễ vỡ; tính dễ gãy; sự tinh giòn; sự ngắn gọn. 物體受拉力或沖擊時, 容易破碎的性質. 玻璃、生鐵、磚、石都是脆性物質.