Phiên âm : cuì ruò.
Hán Việt : thúy nhược .
Thuần Việt : yếu đuối.
Đồng nghĩa : 軟弱, 薄弱, 衰弱, .
Trái nghĩa : 堅固, 堅強, 頑強, 堅韌, .
yếu đuối; mỏng manh; mảnh khảnh; không kiên cường; yếu ớt; mảnh dẻ; dễ vỡ感情脆弱.