Phiên âm : hú tu.
Hán Việt : hồ đồ .
Thuần Việt : không rõ; hồ đồ; lơ mơ; mơ hồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không rõ; hồ đồ; lơ mơ; mơ hồ. 同"糊涂".