Phiên âm : hú sī luàn liáng.
Hán Việt : hồ tư loạn Lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不切實際的瞎想。宋.朱熹〈答潘文叔書之一〉:「而於日用之間, 稍立程課, 著實下工夫, 不要如此胡思亂量過卻日子也。」也作「胡思亂想」。義參「胡思亂想」。見「胡思亂想」條。